You are here
Subordinate là gì?
Subordinate (səˈbɔːdɪnət)
Dịch nghĩa: cấp dưới
Dịch nghĩa: cấp dưới
Ví dụ:
Subordinate - "The subordinate reported to their manager every week to discuss progress." - "Cấp dưới báo cáo cho người quản lý của họ mỗi tuần để thảo luận về tiến độ."
Tag: