You are here
Subpoena là gì?
Subpoena (səˈpiːnə)
Dịch nghĩa: Lệnh triệu tập
Dịch nghĩa: Lệnh triệu tập
Ví dụ:
Subpoena: She received a subpoena to appear in court as a witness. - Cô nhận được một trát đòi hầu tòa với tư cách là nhân chứng.
Subpoena: She received a subpoena to appear in court as a witness. - Cô nhận được một trát đòi hầu tòa với tư cách là nhân chứng.
Tag: