You are here
subservient là gì?
subservient (səbˈsɜːviənt)
Dịch nghĩa: khúm núm
Tính từ
Dịch nghĩa: khúm núm
Tính từ
Ví dụ:
"The assistant was subservient to her boss, following all instructions without question
Trợ lý hoàn toàn tuân theo sếp, làm theo tất cả các chỉ dẫn mà không thắc mắc. "
"The assistant was subservient to her boss, following all instructions without question
Trợ lý hoàn toàn tuân theo sếp, làm theo tất cả các chỉ dẫn mà không thắc mắc. "