You are here
subsidy là gì?
subsidy (ˈsʌbsɪdi)
Dịch nghĩa: trợ cấp
Danh từ
Dịch nghĩa: trợ cấp
Danh từ
Ví dụ:
"The farmers received a subsidy from the government to support their crops
Những người nông dân đã nhận được trợ cấp từ chính phủ để hỗ trợ cây trồng của họ. "
"The farmers received a subsidy from the government to support their crops
Những người nông dân đã nhận được trợ cấp từ chính phủ để hỗ trợ cây trồng của họ. "