You are here
Subsidy là gì?
Subsidy (ˈsʌbsɪdi)
Dịch nghĩa: Trợ cấp
Dịch nghĩa: Trợ cấp
Ví dụ:
Subsidy: The government provides a subsidy for renewable energy projects. - Chính phủ cung cấp trợ cấp cho các dự án năng lượng tái tạo.
Tag: