You are here
successor là gì?
successor (səkˈsɛsə)
Dịch nghĩa: kế nhiệm
Danh từ
Dịch nghĩa: kế nhiệm
Danh từ
Ví dụ:
"The CEO announced his successor during the meeting
Giám đốc điều hành đã công bố người kế nhiệm trong cuộc họp. "
Giám đốc điều hành đã công bố người kế nhiệm trong cuộc họp. "