You are here

suction filter là gì?

suction filter (ˈsʌkʃᵊn ˈfɪltə)
Dịch nghĩa: Bộ lọc hút
Ví dụ:
Suction Filter: The suction filter ensured that only clean water was drawn into the pump during operations. - Lọc hút đảm bảo rằng chỉ nước sạch được hút vào máy bơm trong quá trình hoạt động.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến