You are here
suffering là gì?
suffering (ˈsʌfᵊrɪŋ)
Dịch nghĩa: đau khổ
Tính từ
Dịch nghĩa: đau khổ
Tính từ
Ví dụ:
"The refugees' suffering was heartbreaking to witness
Sự đau khổ của những người tị nạn thật đau lòng khi chứng kiến. "
Sự đau khổ của những người tị nạn thật đau lòng khi chứng kiến. "