You are here
suit of armor là gì?
suit of armor (suːt ɒv ˈɑːmə)
Dịch nghĩa: áo giáp
Danh từ
Dịch nghĩa: áo giáp
Danh từ
Ví dụ:
"The knight's suit of armor was heavy but protective
Bộ áo giáp của hiệp sĩ rất nặng nhưng bảo vệ tốt. "
Bộ áo giáp của hiệp sĩ rất nặng nhưng bảo vệ tốt. "