You are here
suite là gì?
suite (swiːt)
Dịch nghĩa: tổ khúc
Danh từ
Dịch nghĩa: tổ khúc
Danh từ
Ví dụ:
"The hotel suite had a beautiful view of the ocean
Phòng suite của khách sạn có tầm nhìn đẹp ra biển. "
Phòng suite của khách sạn có tầm nhìn đẹp ra biển. "