You are here
sullen là gì?
sullen (ˈsʌlən)
Dịch nghĩa: ủ rũ
Tính từ
Dịch nghĩa: ủ rũ
Tính từ
Ví dụ:
"She gave him a sullen look and refused to speak
Cô ấy nhìn anh ta với vẻ mặt cau có và từ chối nói chuyện. "
Cô ấy nhìn anh ta với vẻ mặt cau có và từ chối nói chuyện. "