You are here
sully là gì?
sully (ˈsʌli)
Dịch nghĩa: bôi nhọ
Động từ
Dịch nghĩa: bôi nhọ
Động từ
Ví dụ:
"The scandal could sully his otherwise impeccable reputation
Vụ bê bối có thể làm vấy bẩn danh tiếng không chê vào đâu được của anh ta. "
Vụ bê bối có thể làm vấy bẩn danh tiếng không chê vào đâu được của anh ta. "