You are here
Supercharge là gì?
Supercharge (ˈsuːpəʧɑːʤ)
Dịch nghĩa: Độ bộ tăng áp
Dịch nghĩa: Độ bộ tăng áp
Ví dụ:
Supercharge refers to increasing the engine's power output through additional air pressure. - Siêu tăng áp đề cập đến việc tăng cường công suất động cơ bằng cách cung cấp thêm áp suất không khí.
Supercharge refers to increasing the engine's power output through additional air pressure. - Siêu tăng áp đề cập đến việc tăng cường công suất động cơ bằng cách cung cấp thêm áp suất không khí.