You are here
supplant là gì?
supplant (səˈplɑːnt)
Dịch nghĩa: hất cẳng
Động từ
Dịch nghĩa: hất cẳng
Động từ
Ví dụ:
"New technology can sometimes supplant old methods
Công nghệ mới đôi khi có thể thay thế các phương pháp cũ. "
Công nghệ mới đôi khi có thể thay thế các phương pháp cũ. "