You are here
supplier là gì?
supplier (səˈplaɪə)
Dịch nghĩa: Nhà cung cấp
Dịch nghĩa: Nhà cung cấp
Ví dụ:
Supplier: The company contacted the supplier to order more raw materials. - Công ty đã liên lạc với nhà cung cấp để đặt thêm nguyên liệu thô.
Tag: