You are here

Supply Chain là gì?

Supply Chain (səˈplaɪ ʧeɪn)
Dịch nghĩa: Chuỗi cung ứng
Ví dụ:
Supply chain management involves overseeing the entire process from raw materials to finished products. - Quản lý chuỗi cung ứng liên quan đến việc giám sát toàn bộ quy trình từ nguyên liệu thô đến sản phẩm hoàn chỉnh.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến