You are here
Support roll là gì?
Support roll (səˈpɔːt rəʊl)
Dịch nghĩa: Trục đỡ
Dịch nghĩa: Trục đỡ
Ví dụ:
Support Roll: The support roll provides additional stability for equipment during operations. - Cuộn hỗ trợ cung cấp thêm sự ổn định cho thiết bị trong quá trình hoạt động.