You are here

Surgical expense coverage là gì?

Surgical expense coverage (ˈsɜːʤɪkᵊl ɪkˈspɛns ˈkʌvᵊrɪʤ)
Dịch nghĩa: Bảo hiểm chi phí phẫu thuật
Ví dụ:
Surgical expense coverage - Surgical expense coverage helps pay for costs associated with surgical procedures. - Quyền lợi chi phí phẫu thuật giúp chi trả các chi phí liên quan đến các thủ tục phẫu thuật.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến