You are here
Surgical expense coverage là gì?
Surgical expense coverage (ˈsɜːʤɪkᵊl ɪkˈspɛns ˈkʌvᵊrɪʤ)
Dịch nghĩa: Bảo hiểm chi phí phẫu thuật
Dịch nghĩa: Bảo hiểm chi phí phẫu thuật
Ví dụ:
Surgical expense coverage - Surgical expense coverage helps pay for costs associated with surgical procedures. - Quyền lợi chi phí phẫu thuật giúp chi trả các chi phí liên quan đến các thủ tục phẫu thuật.
Tag: