You are here
Surrender charges là gì?
Surrender charges (səˈrɛndə ˈʧɑːʤɪz)
Dịch nghĩa: Phí giải ước
Dịch nghĩa: Phí giải ước
Ví dụ:
Surrender charges - Surrender charges are fees imposed when an insured person cancels their policy before a specified period. - Phí hủy bỏ là các khoản phí được áp dụng khi một người được bảo hiểm hủy bỏ hợp đồng của họ trước một khoảng thời gian cụ thể.
Tag: