You are here

Surrender charges là gì?

Surrender charges (səˈrɛndə ˈʧɑːʤɪz)
Dịch nghĩa: Phí giải ước
Ví dụ:
Surrender charges - Surrender charges are fees imposed when an insured person cancels their policy before a specified period. - Phí hủy bỏ là các khoản phí được áp dụng khi một người được bảo hiểm hủy bỏ hợp đồng của họ trước một khoảng thời gian cụ thể.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến