You are here
surround là gì?
surround (səˈraʊnd)
Dịch nghĩa: bao vây
Động từ
Dịch nghĩa: bao vây
Động từ
Ví dụ:
"They chose to surround the building before entering
Họ chọn cách bao vây tòa nhà trước khi vào. "
"They chose to surround the building before entering
Họ chọn cách bao vây tòa nhà trước khi vào. "