You are here

SUV (Sport Utility Vehicle) là gì?

SUV (Sport Utility Vehicle) (ɛs-juː-viː (spɔːt juːˈtɪləti ˈvɪəkᵊl))
Dịch nghĩa: Kiểu xe thể thao việt dã
Ví dụ:
SUV (Sport Utility Vehicle) is a versatile vehicle designed for both on-road and off-road use. - Xe thể thao đa dụng (SUV) là loại xe đa năng được thiết kế cho cả sử dụng trên đường và off-road.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến