You are here

Swarthy skin là gì?

Swarthy skin (ˈswɔːði skɪn)
Dịch nghĩa: da ngăm đen
Ví dụ:
Swarthy skin - "His swarthy skin made him look strikingly different from his fair-skinned peers." - "Da ngăm đen của anh ấy khiến anh trông khác biệt một cách nổi bật so với những người bạn có làn da sáng màu."

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến