You are here
sweet-scented là gì?
sweet-scented (ˈswiːtˈsɛntɪd)
Dịch nghĩa: thơm phức
Tính từ
Dịch nghĩa: thơm phức
Tính từ
Ví dụ:
"The flowers in the garden were sweet-scented
Những bông hoa trong vườn có mùi thơm ngọt ngào. "
Những bông hoa trong vườn có mùi thơm ngọt ngào. "