You are here

Sweet snail là gì?

Sweet snail (swiːt sneɪl)
Dịch nghĩa: Ốc hương
Ví dụ:
Sweet Snail - "The sweet snail is a delicacy in many Asian countries, often prepared in soups or stews." - "Ốc ngọt là món ăn đặc sản ở nhiều quốc gia châu Á, thường được chế biến trong các món súp hoặc hầm."

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến