You are here
sweltering là gì?
sweltering (ˈswɛltərɪŋ)
Dịch nghĩa: nóng oi ả
Tính từ
Dịch nghĩa: nóng oi ả
Tính từ
Ví dụ:
"It was a sweltering day with temperatures soaring above 40°C
Đó là một ngày oi bức với nhiệt độ vượt quá 40°C. "
Đó là một ngày oi bức với nhiệt độ vượt quá 40°C. "