You are here
swift-handed là gì?
swift-handed (swɪft-ˈhændɪd)
Dịch nghĩa: nhanh tay
Tính từ
Dịch nghĩa: nhanh tay
Tính từ
Ví dụ:
"He has swift-handed reflexes, which make him great at sports
Anh ấy có phản xạ nhanh nhẹn, điều này làm anh ấy xuất sắc trong thể thao. "
Anh ấy có phản xạ nhanh nhẹn, điều này làm anh ấy xuất sắc trong thể thao. "