You are here
swindle là gì?
swindle (ˈswɪndᵊl)
Dịch nghĩa: sự lừa đảo
Danh từ
Dịch nghĩa: sự lừa đảo
Danh từ
Ví dụ:
"The con artist was caught swindling people out of their money
Kẻ lừa đảo đã bị bắt quả tang khi lừa gạt tiền bạc của người khác. "
Kẻ lừa đảo đã bị bắt quả tang khi lừa gạt tiền bạc của người khác. "