You are here
swinging là gì?
swinging (ˈswɪŋɪŋ)
Dịch nghĩa: nhún nhảy nhịp nhàng
Tính từ
Dịch nghĩa: nhún nhảy nhịp nhàng
Tính từ
Ví dụ:
"The swinging door made a creaking noise as it opened
Cánh cửa đu đưa phát ra tiếng kêu cót két khi mở. "
Cánh cửa đu đưa phát ra tiếng kêu cót két khi mở. "