You are here
swipe là gì?
swipe (swaɪp)
Dịch nghĩa: vụt
Động từ
Dịch nghĩa: vụt
Động từ
Ví dụ:
"He gave a swipe of his card to pay for the purchase
Anh ấy quẹt thẻ để thanh toán cho món hàng. "
Anh ấy quẹt thẻ để thanh toán cho món hàng. "