You are here

switching panel là gì?

switching panel (ˈswɪʧɪŋ ˈpænᵊl)
Dịch nghĩa: Bảng đóng ngắt mạch
Ví dụ:
Switching panel: The technician adjusted the settings on the switching panel to ensure proper operation. - Kỹ thuật viên đã điều chỉnh các cài đặt trên bảng điều khiển chuyển mạch để đảm bảo hoạt động đúng cách.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến