You are here
switching panel là gì?
switching panel (ˈswɪʧɪŋ ˈpænᵊl)
Dịch nghĩa: Bảng đóng ngắt mạch
Dịch nghĩa: Bảng đóng ngắt mạch
Ví dụ:
Switching panel: The technician adjusted the settings on the switching panel to ensure proper operation. - Kỹ thuật viên đã điều chỉnh các cài đặt trên bảng điều khiển chuyển mạch để đảm bảo hoạt động đúng cách.