You are here
switchover là gì?
switchover (ˈswɪʧˌəʊvə)
Dịch nghĩa: sự luân phiên
Danh từ
Dịch nghĩa: sự luân phiên
Danh từ
Ví dụ:
"The switchover to the new system was smooth and efficient
Việc chuyển đổi sang hệ thống mới diễn ra suôn sẻ và hiệu quả. "
Việc chuyển đổi sang hệ thống mới diễn ra suôn sẻ và hiệu quả. "