You are here
Swollen là gì?
Swollen (ˈswəʊlən)
Dịch nghĩa: Bị sưng
Dịch nghĩa: Bị sưng
Ví dụ:
My ankle is swollen from the injury. - Mắt cá chân của tôi bị sưng do chấn thương.
My ankle is swollen from the injury. - Mắt cá chân của tôi bị sưng do chấn thương.
Tag: