You are here
sycophant là gì?
sycophant (ˈsɪkəfænt)
Dịch nghĩa: kẻ nịnh hót
Danh từ
Dịch nghĩa: kẻ nịnh hót
Danh từ
Ví dụ:
"The sycophant always flattered his boss to get ahead
Kẻ nịnh hót luôn khen ngợi sếp để thăng tiến. "
Kẻ nịnh hót luôn khen ngợi sếp để thăng tiến. "