You are here
syllable là gì?
syllable (ˈsɪləbᵊl)
Dịch nghĩa: âm tiết
Danh từ
Dịch nghĩa: âm tiết
Danh từ
Ví dụ:
"Each syllable of the poem was carefully crafted
Mỗi âm tiết của bài thơ đều được tạo ra một cách cẩn thận. "
Mỗi âm tiết của bài thơ đều được tạo ra một cách cẩn thận. "