You are here

symmetrical là gì?

symmetrical (sɪˈmɛtrɪkᵊl/ ˌeɪsɪˈmɛtrɪkᵊl)
Dịch nghĩa: không đối xứng
Ví dụ:
Symmetrical/Asymmetrical - "The garden design was symmetrical, while the house had an asymmetrical layout." - "Thiết kế khu vườn là đối xứng, trong khi ngôi nhà có bố trí không đối xứng."

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến