You are here
sympathize là gì?
sympathize (ˈsɪmpəθaɪz)
Dịch nghĩa: đồng cảm
Động từ
Dịch nghĩa: đồng cảm
Động từ
Ví dụ:
"He tried to sympathize with her during her difficult time
Anh ấy cố gắng thông cảm với cô trong thời gian khó khăn. "
Anh ấy cố gắng thông cảm với cô trong thời gian khó khăn. "