You are here
sympathize with one another là gì?
sympathize with one another (ˈsɪmpəθaɪz wɪð wʌn əˈnʌðə)
Dịch nghĩa: ăn ý
Động từ
Dịch nghĩa: ăn ý
Động từ
Ví dụ:
"Friends should sympathize with one another in times of need
Bạn bè nên thông cảm với nhau trong những lúc cần thiết. "
Bạn bè nên thông cảm với nhau trong những lúc cần thiết. "