You are here
synchronizer là gì?
synchronizer (ˈsɪŋkrənaɪzə)
Dịch nghĩa: máy làm đồng bộ
Danh từ
Dịch nghĩa: máy làm đồng bộ
Danh từ
Ví dụ:
"The synchronizer helped to match the audio and video perfectly
Bộ đồng bộ hóa giúp kết nối âm thanh và video một cách hoàn hảo. "
Bộ đồng bộ hóa giúp kết nối âm thanh và video một cách hoàn hảo. "