You are here
synclinal là gì?
synclinal (synclinal)
Dịch nghĩa: nếp lõm
Danh từ
Dịch nghĩa: nếp lõm
Danh từ
Ví dụ:
"The synclinal fold is a geological structure with a downward bend
Nếp gấp đồng hồ là một cấu trúc địa chất với độ cong xuống. "
Nếp gấp đồng hồ là một cấu trúc địa chất với độ cong xuống. "