You are here
systematize là gì?
systematize (ˈsɪstəmətaɪz)
Dịch nghĩa: hệ thống hóa
Động từ
Dịch nghĩa: hệ thống hóa
Động từ
Ví dụ:
"The company aims to systematize its processes to enhance productivity
Công ty nhắm đến việc hệ thống hóa quy trình của mình để tăng cường năng suất. "
Công ty nhắm đến việc hệ thống hóa quy trình của mình để tăng cường năng suất. "