You are here
systole là gì?
systole (ˈsɪstəli)
Dịch nghĩa: tâm thu
Danh từ
Dịch nghĩa: tâm thu
Danh từ
Ví dụ:
"Systole refers to the phase of the heartbeat when the heart muscles contract
Hồi phục là giai đoạn của nhịp tim khi cơ tim co lại. "
Hồi phục là giai đoạn của nhịp tim khi cơ tim co lại. "