You are here

Table fitting là gì?

Table fitting (ˈteɪbᵊl ˈfɪtɪŋ)
Dịch nghĩa: phụ kiện cho bàn
Ví dụ:
Table fitting is used to refer to various components and hardware that are used to assemble and support tables - Phụ kiện bàn được sử dụng để chỉ các thành phần và phần cứng khác nhau được sử dụng để lắp ráp và hỗ trợ các bàn.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến