You are here
tactical map là gì?
tactical map (ˈtæktɪkᵊl mæp)
Dịch nghĩa: bản đồ chiến thuật
Danh từ
Dịch nghĩa: bản đồ chiến thuật
Danh từ
Ví dụ:
"The tactical map helps military leaders plan their strategies
Bản đồ chiến thuật giúp các nhà lãnh đạo quân sự lập kế hoạch chiến lược của họ. "
"The tactical map helps military leaders plan their strategies
Bản đồ chiến thuật giúp các nhà lãnh đạo quân sự lập kế hoạch chiến lược của họ. "