You are here
tadpole là gì?
tadpole (ˈtædpəʊl)
Dịch nghĩa: con nòng nọc
Danh từ
Dịch nghĩa: con nòng nọc
Danh từ
Ví dụ:
"The tadpole is the larval stage of a frog
Nòng nọc là giai đoạn ấu trùng của con ếch. "
Nòng nọc là giai đoạn ấu trùng của con ếch. "