You are here
tag là gì?
tag (tæɡ)
Dịch nghĩa: ê ti két
Danh từ
Dịch nghĩa: ê ti két
Danh từ
Ví dụ:
"He attached a tag to his luggage for easy identification
Anh ấy đã gắn một thẻ vào hành lý của mình để dễ nhận dạng. "
Anh ấy đã gắn một thẻ vào hành lý của mình để dễ nhận dạng. "