You are here
tailcoat là gì?
tailcoat (ˈteɪlˈkəʊt)
Dịch nghĩa: áo đuôi tôm
Danh từ
Dịch nghĩa: áo đuôi tôm
Danh từ
Ví dụ:
"He wore a tailcoat to the formal event
Anh ấy đã mặc áo đuôi tôm đến sự kiện trang trọng. "
Anh ấy đã mặc áo đuôi tôm đến sự kiện trang trọng. "