You are here
Take off là gì?
Take off (teɪk ɒf)
Dịch nghĩa: Cất cánh
Dịch nghĩa: Cất cánh
Ví dụ:
Take off: The take-off was delayed due to technical issues. - Việc cất cánh bị trì hoãn do các vấn đề kỹ thuật.
Take off: The take-off was delayed due to technical issues. - Việc cất cánh bị trì hoãn do các vấn đề kỹ thuật.
Tag: