You are here
take a bribe là gì?
take a bribe (teɪk ə braɪb)
Dịch nghĩa: ăn hối lộ
Động từ
Dịch nghĩa: ăn hối lộ
Động từ
Ví dụ:
"The politician was caught trying to take a bribe
Chính trị gia đã bị bắt quả tang khi cố nhận hối lộ. "
Chính trị gia đã bị bắt quả tang khi cố nhận hối lộ. "