You are here
take a bullet là gì?
take a bullet (teɪk ə ˈbʊlɪt)
Dịch nghĩa: ăn đạn
Động từ
Dịch nghĩa: ăn đạn
Động từ
Ví dụ:
"The bodyguard took a bullet to protect the VIP
Vệ sĩ đã nhận một viên đạn để bảo vệ nhân vật quan trọng. "
Vệ sĩ đã nhận một viên đạn để bảo vệ nhân vật quan trọng. "