You are here
take care of oneself là gì?
take care of oneself (teɪk keər ɒv wʌnˈsɛlf)
Dịch nghĩa: chăm sóc ai
Động từ
Dịch nghĩa: chăm sóc ai
Động từ
Ví dụ:
"It’s important to take care of oneself during stressful times
Việc chăm sóc bản thân rất quan trọng trong thời gian căng thẳng. "
Việc chăm sóc bản thân rất quan trọng trong thời gian căng thẳng. "